--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạc tướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạc tướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc tướng
+
(lịch sử) Military chief (under the reign of kings Hung)
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
lạc tướng
:
(lịch sử) Military chief (under the reign of kings Hung)
+
khí động
:
pneumaticBúa khí độngPneumatic hammer
+
noiselessness
:
sự im lăng, sự yên ắng
+
rời rã
:
exhausted
+
noteless
:
không ai biết đến, không ai để ý đến; không có gì đặc biệt, không có gì đáng ghi nh